Characters remaining: 500/500
Translation

giả thử

Academic
Friendly

Từ "giả thử" trong tiếng Việt có nghĩa là "giả sử" hoặc "thử tưởng tượng". Khi dùng từ này, bạn đang đề cập đến một tình huống không thật hoặc một giả thuyết bạn đặt ra để xem điều có thể xảy ra. Từ "giả thử" thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn muốn đưa ra một ý tưởng, một tình huống để phân tích hoặc thảo luận.

dụ sử dụng từ "giả thử":
  1. Giả thử bạn một nhà lãnh đạo, bạn sẽ làm để cải thiện tình hình kinh tế?

    • đây, bạn đang đặt ra một tình huống giả định để người khác suy nghĩ trả lời.
  2. Giả thử chúng ta có thể du hành thời gian, bạn muốn quay về thời điểm nào?

    • Tình huống này mời gọi người khác tưởng tượng về việc du hành thời gian.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những cuộc thảo luận hay tranh luận, "giả thử" có thể được dùng để đưa ra các giả thuyết phức tạp. dụ:
    • Giả thử nếu tất cả mọi người đều có thể sống đến 200 tuổi, điều đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xã hội?
Phân biệt các biến thể:
  • Giả sử: Từ này cũng rất gần nghĩa với "giả thử", nhưng phần trang trọng hơn. "Giả sử" thường được dùng trong các bài viết học thuật hoặc diễn thuyết.
    • dụ: Giả sử rằng chúng ta không nguồn nước sạch, các vấn đề sức khỏe sẽ xảy ra.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Giả định: một từ cũng mang ý nghĩa gần giống với "giả thử", thường dùng trong các lĩnh vực khoa học hoặc nghiên cứu.
    • dụ: Trong nghiên cứu này, chúng tôi giả định rằng không yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến kết quả.
Từ liên quan:
  • Giả thuyết: Một ý tưởng có thể được kiểm tra, thường dùng trong khoa học.
  • Hình dung: Sử dụng để diễn tả việc tưởng tượng một điều đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "giả thử", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rằng đây một tình huống không thật. Điều này giúp tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
  1. l. Nh. Giả sử.

Words Containing "giả thử"

Comments and discussion on the word "giả thử"